Trần Bá Dương
Quản lý tài chính thông minh và đầu tư khôn ngoan là chìa khóa để xây dựng một tương lai tài chính ổn định và thịnh vượng 1 Bảng Anh Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam |Tỷ Giá Hôm Nay
05/10/2023
Trong thời đại của kinh tế toàn cầu hóa, nhu cầu trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia ngày càng cao. Việt Nam và Anh là hai quốc gia có hệ thống tiền tệ và nền kinh tế khá phát triển, nên việc chuyển đổi giữa Bảng Anh và Tiền Việt Nam thường xuyên được thực hiện. Tuy nhiên, với sự biến động liên tục của thị trường tiền tệ, nhiều người vẫn thường thắc mắc về tỷ giá chuyển đổi giữa hai loại tiền này, “1 Bảng Anh Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?”. Trong bài viết sau đây, Haagrico sẽ cùng bạn tìm hiểu và cập nhật tỷ giá hôm nay, giúp bạn dễ dàng thực hiện các giao dịch chuyển đổi tiền tệ một cách chính xác và thuận tiện nhất.
Bảng Anh là tiền gì? Ký hiệu bảng Anh?
Bảng Anh (hay còn gọi có tên gọi khác là Pound Sterling) là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, trong đó bao gồm có: Anh, Xứ Wales, Scotland và Bắc Ireland. Ngoài ra, đồng bảng Anh cũng được dùng làm đồng tiền chính thức ở nhiều lãnh thổ phụ thuộc của Anh như Quần đảo Cayman, Gibraltar, Guernsey, Jersey và Man. Tổ chức quản lý tiền tệ của Anh chính là Ngân hàng Trung ương Anh (Bank of England).
Hơn thế nữa, đồng bảng Anh còn là một trong những đồng tiền có giá trị nằm trong top cao nhất thế giới. Là đồng tiền lớn trong thị trường chỉ sau Đô la Mỹ, Euro và Yên Nhật. Ký hiệu của đồng bảng Anh là GBP (Great British Pound).
Bảng Anh có những mệnh giá nào?
Tiền xu
Tiền xu của đồng bảng Anh là một phần quan trọng trong hệ thống tiền tệ của Anh và được sử dụng phổ biến trong giao dịch hàng ngày. Các đồng xu này được làm từ hợp kim đồng-niken, giúp chúng không bị ăn mòn khi sử dụng lâu dài. Mỗi đồng xu có kích thước và màu sắc khác nhau để dễ phân biệt các mệnh giá. Cụ thể các mệnh giá như sau:
- Đồng xu 1 penny: có màu đồng và có hình ảnh của nhà văn và triết gia Anh, Charles Dickens.
- Đồng xu 2 pence: có màu đồng hồng và có hình ảnh của hình tam giác đối xứng, là biểu tượng của Đảng Lao động Liên hiệp Anh.
- Đồng xu 5 pence: có màu bạc và hình ảnh của Cung điện Buckingham.
- Đồng xu 10 pence: có màu bạc và hình ảnh của nhà văn Anh Mary Shelley, tác giả của tiểu thuyết Frankenstein.
- Đồng xu 20 pence: có màu bạc và hình ảnh của Chủ tịch nữ đầu tiên của Nghị viện Anh, Margaret Thatcher.
- Đồng xu 50 pence: có nhiều kiểu dáng khác nhau, bao gồm hình ảnh của Peter Rabbit, Beatrix Potter, Roger Bannister, và những mẩu truyện phiêu lưu Sherlock Holmes.
- Đồng xu 1 bảng (pounds): có hình tròn và màu đồng bạc, với hình ảnh của Nữ hoàng Elizabeth II và tên của cô ấy được viết trên đồng xu.
Tiền giấy
Tiền giấy của đồng bảng Anh được in trên giấy bạc hoặc giấy polymer. Có bốn loại tiền giấy Anh, bao gồm:
- Tiền giấy 5 bảng: được thiết kế màu xanh và có hình ảnh của nhà văn Jane Austen.
- Tiền giấy 10 bảng: được thiết kế màu tím và có hình ảnh của nhà văn huyền thoại Charles Dickens.
- Tiền giấy 20 bảng: được thiết kế màu tím nhạt và có hình ảnh của nghệ sĩ William Turner. Được in trên giấy polymer.
- Tiền giấy 50 bảng: được thiết kế màu đỏ và có hình ảnh của nhà vật lý Stephen Hawking. Cũng được in trên giấy polymer.
Tất cả các loại tiền giấy Anh đều có hình ảnh của Nữ hoàng Elizabeth II ở mặt trước và các biểu tượng văn hóa Anh ở mặt sau. Tiền giấy của đồng bảng Anh được sản xuất với độ bền cao và đặc tính chống giả mạo nhằm đảm bảo tính an toàn và tin cậy cho người dùng.
1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 1 bảng anh = vnd
Tỷ giá hối đoái giữa đồng Bảng Anh (GBP) và đồng Việt Nam Đồng (VND) có thể thay đổi từng ngày tùy vào thị trường chứng khoán. Vì vậy, để biết được tỷ giá hối đoái hiện tại, bạn nên tra cứu trên các trang web chuyển đổi tiền tệ uy tín hoặc theo dõi trên các phương tiện thông tin tài chính. Tuy nhiên, vào thời điểm hiện tại, 1 bảng Anh tương đương với khoảng 30.000 đồng Việt Nam.
Tỷ giá quy đổi Bảng Anh sang tiền Việt và ngược lại
Tỷ giá hối đoái giữa đồng Bảng Anh (GBP) và đồng Việt Nam Đồng (VND) có thể thay đổi từng ngày tùy vào thị trường chứng khoán và tỷ giá cập nhật. Sau đây là một số tỷ giá hối đoái tham khảo vào thời điểm viết bài:
Bảng quy đổi từ GBP – VND:
GBP | VND |
1 GBP | = 29.710 VND |
5 GBP | = 148.550 VND |
10 GBP | = 297.100 VND |
20 GBP | = 594.200 VND |
50 GBP | = 1.485.500 VND |
100 GBP | = 2.971.000 VND |
200 GBP | = 5.942.000 VND |
500 GBP | = 14.855.000 VND |
1000 GBP | = 29.710.000 VND |
Bảng quy đổi từ VND – GBP:
VND | GBP |
20.000 VND | = 0,67 GBP |
50.000 VND | = 1,68 GBP |
100.000 VND | = 3,36 GBP |
200.000 VND | = 6,73 GBP |
500.000 VND | = 16,82 GBP |
1.000.000 VND | = 33,65 GBP |
10.000.000 VND | = 336,47 GBP |
Tỷ giá bảng Anh tại các ngân hàng là bao nhiêu? 1 GBP To VND 2023
Tỷ giá GBP/VND có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tình hình kinh tế, chính trị, biến động giá dầu,…Tương tự, tỷ giá tại các ngân hàng cũng sẽ khác nhau tùy theo từng ngân hàng và từng thời điểm.
Bảng quy đổi từ GBP – VND tại một số ngân hàng lớn:
Tên ngân hàng | Tiền mặt mua vào | Mua chuyển khoản | Bán ra |
Vietinbank | 29,137.00 | 29,187.00 | 30,147.00 |
Techcombank | 28,731.00 | 29,100.00 | 30,030.00 |
BIDV | 28,813.00 | 28,987.00 | 29,874.00 |
Agribank | 28,918.00 | 29,093.00 | 29,747.00 |
MB | 29,010.00 | 29,110.00 | 30,063.00 |
TPBank | 28,976.00 | 28,976.00 | 30,244.00 |
Sacombank | 29,324.00 | 29,374.00 | 29,839.00 |
Lưu ý: Để biết được tỷ giá GBP hiện tại tại các ngân hàng, bạn cần tra cứu thông tin trên website của các ngân hàng hoặc liên hệ với các chi nhánh ngân hàng để được hỗ trợ cụ thể hơn.
Quy đổi tiền Việt VND sang GBP tại Anh Quốc
Để quy đổi tiền Việt Nam đồng (VND) sang đồng Bảng Anh (GBP) tại Anh Quốc, bạn có thể sử dụng các cách sau đây:
- Sử dụng ngân hàng hoặc sàn giao dịch tiền tệ: Bạn có thể đến các ngân hàng hoặc sàn giao dịch tiền tệ để đổi tiền VND sang GBP. Tại Anh Quốc, các ngân hàng và sàn giao dịch tiền tệ như Travelex, John Lewis Foreign Currency, International Currency Exchange (ICE) và nhiều ngân hàng khác sẽ cung cấp dịch vụ đổi tiền.
- Sử dụng thẻ tín dụng: Bạn cũng có thể sử dụng thẻ tín dụng để rút tiền mặt từ các máy ATM tại Anh Quốc. Tuy nhiên, trước khi sử dụng thẻ tín dụng, bạn cần kiểm tra các chi phí liên quan đến giao dịch và phí rút tiền từ thẻ để tránh các khoản phí không mong muốn.
- Đến trực tiếp các phòng giao dịch, chi nhánh ngân hàng hoặc sân bay quốc tế để đổi tiền.
Đổi bảng Anh sang các loại tiền khác
Tỷ giá quy đổi bảng Anh (GBP) sang các đồng tiền khác sẽ thay đổi từng ngày và khác nhau tùy thuộc vào từng loại tiền tệ. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ giá quy đổi GBP sang các loại tiền khác, dữ liệu sau đây được lấy từ trang web trực tuyến XE.com:
- 1 GBP = 1,32 USD (đô la Mỹ)
- 1 GBP = 1,20 EUR (euro châu Âu)
- 1 GBP = 153,13 JPY (yên Nhật)
- 1 GBP = 10,96 HKD (đô la Hồng Kông)
- 1 GBP = 1,77 AUD (đô la Úc)
- 1 GBP = 1,94 NZD (đô la New Zealand)
- 1 GBP = 18,68 ZAR (rand Nam Phi)
- 1 GBP = 3,64 CNY (nhân dân tệ Trung Quốc)
Những lưu ý khi đổi bảng Anh
Khi đổi bảng Anh (GBP) sang đồng tiền khác hoặc đổi đồng tiền khác sang bảng Anh, bạn nên lưu ý những điều sau:
- Kiểm tra tỷ giá tốt nhất: Tỷ giá trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia có thể thay đổi từng ngày và dao động tùy thuộc vào tình hình thị trường tiền tệ. Bạn nên kiểm tra tỷ giá giữa bảng Anh và đồng tiền khác trên các trang web thông tin tài chính để biết được tỷ giá tốt nhất và tránh mất phí đổi tiền cao.
- Tìm hiểu về phí và chi phí liên quan: Khi đổi tiền tệ, bạn sẽ phải chịu một số phí và chi phí. Phí này có thể là phí chuyển khoản, phí rút tiền, hoặc phí đổi tiền. Bạn nên tìm hiểu trước về các khoản phí này để tránh bất ngờ khi đổi tiền.
- Lưu ý tiền giả: Tiền giả là một vấn đề phổ biến khi đổi tiền tệ. Bạn nên kiểm tra kỹ tiền trước khi đổi và sử dụng các đơn vị chuyên nghiệp và tin cậy để đổi tiền.
- Tìm địa chỉ uy tín: Khi đổi tiền tệ, bạn nên sử dụng các đại lý đổi tiền tệ có giấy phép hoạt động hợp pháp. Nếu không, bạn có thể rơi vào các rủi ro bất ngờ như bị lừa đảo hoặc đổi được tiền giả.
- Giữ lại hóa đơn và giấy tờ: Bạn nên giữ lại hóa đơn và giấy tờ để có bằng chứng khi cần thiết và để kiểm tra lại khi cần thiết. Việc này sẽ giúp bạn dễ dàng điều chỉnh hoặc kháng cáo khi cần thiết.
Chuyển đổi Bảng Anh ở đâu an toàn
Đổi GBP tại ngân hàng
Đổi bảng Anh ở đâu an toàn phụ thuộc vào nhu cầu của mỗi người và các yếu tố như chi phí, phí liên quan, an ninh và tiện lợi. Tuy nhiên, đổi tiền tại ngân hàng sẽ là một lựa chọn an toàn hơn bởi những lý do sau:
- An toàn: Ngân hàng là một đơn vị cung cấp dịch vụ tài chính đáng tin cậy và được quản lý bởi các cơ quan chính phủ. Việc đổi tiền tại ngân hàng sẽ giúp giảm thiểu rủi ro mất tiền hoặc tiền giả.
- Chi phí rẻ hơn: Ngân hàng thường tính phí đổi tiền tối thiểu hoặc không tính phí đổi tiền cho khách hàng của mình. Ngoài ra, tỷ giá đổi tiền của ngân hàng cũng thường tốt hơn so với các cửa hàng đổi tiền tư nhân.
- Dịch vụ tốt: Khách hàng có thể được hỗ trợ về các câu hỏi liên quan đến đổi tiền và dịch vụ khách hàng tốt hơn tại ngân hàng.
- Tiện lợi: Khách hàng có thể đến bất kỳ ngân hàng nào để đổi tiền theo nhu cầu của mình.
Đổi Bảng Anh tại các cửa tiệm cá nhân
Tương tự, đổi tiền tại các cửa tiệm cá nhân cũng được rất nhiều người áp dụng bởi những lý do sau:
- Tiện lợi: Các cửa tiệm đổi tiền có thể đặt tại các địa điểm thuận tiện và có thể mở cửa cả cuối tuần hoặc ngoài giờ làm việc.
- Không cần tài khoản ngân hàng: Khách hàng không cần có tài khoản ngân hàng để đổi tiền tại các cửa hàng đổi tiền.
- Không cần đặt trước: Khách hàng có thể đến các cửa hàng đổi tiền mà không cần đặt hàng trước.
Một số câu hỏi liên quan 1 bảng anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
- 20 bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tỷ giá hối đoái giữa bảng Anh và đồng Việt Nam đang dao động và có thể thay đổi thường xuyên. Tuy nhiên vào thời điểm hiện tại, 20 bảng Anh có giá trị 594.200 VND
- 50 bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tính đến thời điểm hiện tại, 50 GBP (bảng Anh) được quy đổi bằng 1.485.500 VND
- 1 triệu bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
1.000.000 bảng anh tương đương bàng 2.969.590.000 VND.
- 100 triệu bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
100 triệu GBP (bảng Anh) sẽ là 2.969.590.000.000 VND.
- 1 tỷ bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
1 tỷ GBP (bảng Anh) sẽ là 29.695.900.000.000VND.
- 100 bảng anh = vnd?
100 GBP (bảng Anh) sẽ bằng 2.969.590 VND
- 100000 bảng anh = vnd?
100000 bảng Anh sang đồng Việt Nam là khoảng 2.969.590.000 VND.
Kết luận:
Trên đây là một số thông tin về tỷ giá hối đoái và cũng là câu trả lời cho câu hỏi “1 Bảng Anh Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?”. Đồng thời tỷ giá này thay đổi liên tục, do đó nếu bạn có nhu cầu tiếp cận với giao dịch ngoại tệ hoặc cần tìm hiểu thông tin chi tiết hơn, hãy truy cập các trang web tin tức tài chính uy tín hoặc liên hệ với các chuyên gia tư vấn tài chính để được hỗ trợ. Haagrico hy vọng rằng, với thông tin trên sẽ giúp cho bạn nắm rõ hơn về tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền này.