Trần Bá Dương
Quản lý tài chính thông minh và đầu tư khôn ngoan là chìa khóa để xây dựng một tương lai tài chính ổn định và thịnh vượng 1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam|1 AUD = VND | Tỷ giá hôm nay
27/10/2023
Trong thời đại hiện nay, khi kinh tế quốc tế và ngành công nghiệp du lịch phát triển mạnh, việc quy đổi tiền tệ trở nên phổ biến và quan trọng hơn bao giờ hết. Tỷ giá hối đoái chính là yếu tố quyết định giá trị của tiền tệ khi chuyển đổi từ một đơn vị sang đơn vị khác. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, Haagrico sẽ cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái mới nhất giữa đô Úc và đồng Việt Nam, để bạn hiểu rõ giá trị của 1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt.
Giới thiệu về đồng đô la Úc
Đồng đô la Úc (Australian Dollar – AUD) là đồng tiền tệ chính thức của Australia, một quốc gia nằm ở khu vực Đông Nam Á và Thái Bình Dương. AUD được biểu thị bằng ký hiệu $ hoặc AU$, và có mã ISO là AUD. Đồng tiền này đã được ra mắt vào năm 1966, thay thế cho đồng đô la Úc cũ, và từ đó đã trở thành phương tiện thanh toán phổ biến tại Australia và các quốc gia láng giềng trong khu vực.
Một đô la Úc được chia thành 100 cents, và nó có giá trị thấp hơn so với nhiều đồng tiền tệ quốc tế khác. Tuy nhiên, AUD được coi là một đồng tiền ổn định và có tính thanh khoản cao, điều này có nghĩa là nó dễ dàng được chuyển đổi và sử dụng trên thị trường quốc tế.
Đồng đô la Úc thường xuyên xuất hiện trong danh sách các đồng tiền được sử dụng nhiều nhất trên thế giới, đứng thứ năm sau đô la Mỹ (USD), euro (EUR), yen Nhật Bản (JPY) và bảng Anh (GBP).
1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 1 AUD = VND Hôm Nay
Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền thường thay đổi hàng ngày dưới tác động của nhiều yếu tố kinh tế và tài chính. Hiện tại, theo tỷ giá hối đoái mới nhất, 1 đô Úc (AUD) được quy đổi thành khoảng 15.559,82 đồng Việt Nam (VND).
Việc theo dõi tỷ giá hối đoái là quan trọng đối với những người tham gia thị trường quốc tế, du lịch nước ngoài hoặc thậm chí đơn giản chỉ để biết giá trị của tiền tệ trong giao dịch hàng ngày. Sự biến đổi của tỷ giá có thể ảnh hưởng đến giá trị của các sản phẩm nhập khẩu, xuất khẩu và đầu tư giữa các quốc gia. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ tỷ giá hối đoái và theo dõi sự thay đổi của chúng trong môi trường kinh tế toàn cầu ngày nay.
Đô Úc có bao nhiêu mệnh giá?
Loại Polymer
Ngân hàng Úc đã đặt ra tiêu chuẩn cao cho các loại tiền giấy dạng polymer phổ biến trong hệ thống tiền tệ của họ. Các mệnh giá khác nhau được phát hành để phục vụ nhu cầu giao dịch hàng ngày của người dân và du khách. Sau đây là các mệnh giá của đồng tiền đô Úc loại Polymer:
- 1 AUD: Mệnh giá nhỏ nhất với màu xanh lá cây.
- 2 AUD: Mệnh giá tiếp theo với màu xanh dương.
- 5 AUD: Mệnh giá 5 Đô Úc với màu hồng pha trắng.
- 10 AUD: Mệnh giá 10 Đô Úc được thiết kế với màu tím.
- 20 AUD: Mệnh giá 20 Đô Úc với màu vàng nhạt.
- 50 AUD: Mệnh giá 50 Đô Úc, thường được in màu đỏ tươi.
- 100 AUD: Mệnh giá lớn nhất với màu xanh lam.
Đặc điểm đáng chú ý của tiền giấy polymer là tính bền vững, khó làm giả, và khả năng chống nước tốt, giúp tiền giữ được giá trị và dễ dàng sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của người dân Úc. Những mệnh giá này đại diện cho đa dạng giá trị trong nền kinh tế và là phần quan trọng trong việc thúc đẩy giao dịch tài chính trên toàn quốc.
Loại tiền xu
Đồng xu của Úc được phát hành bởi Royal Australian Mint từ năm 1966. Các mệnh giá tiền xu bao gồm:
- 1 Cent: Mệnh giá nhỏ nhất với hình ảnh loài cây eucalyptus.
- 2 Cents: Đồng xu 2 Cents hiện không còn trong lưu thông.
- 5 Cents: Đồng xu 5 Cents với hình ảnh động vật của Úc.
- 10 Cents: Mệnh giá 10 Cents với hình ảnh thú nuôi của Úc.
- 20 Cents: Đồng xu 20 Cents với hình ảnh một loài chim Úc.
- 50 Cents: Đồng xu 50 Cents, tương đương 0.50 AUD, thường được sử dụng cho một số giao dịch cơ bản.
- 1 Đô la: Đồng xu 1 Đô la với hình ảnh thế vận hội Úc 2000 Sydney Olympics.
- 2 Đô la: Đồng xu 2 Đô la với hình ảnh thế vận hội Commonwealth Games 1982.
Tất cả các đồng xu thường có hình ảnh của các biểu tượng và thú vật đặc trưng của Úc, cùng với hình ảnh Nữ hoàng Elizabeth II ở mặt trước. Điều này thể hiện sự đa dạng và độc đáo của tiền tệ Úc và là một phần quan trọng của văn hóa và kinh tế quốc gia này.
Tỷ giá AUD tại các ngân hàng Việt Nam
Tổng quan, tỷ giá hối đoái giữa đô Úc (AUD) và đồng Việt Nam (VND) tại các ngân hàng thường có sự biến động nhỏ. Dưới đây là một bảng tỷ giá mới nhất về đô Úc tại các ngân hàng để bạn có thể tham khảo:
Đơn vị: VNĐ
Tên Ngân hàng | Mua bằng tiền mặt | Mua bằng chuyển khoản | Bán bằng tiền mặt | Bán bằng chuyển khoản |
ABBank | 16.419 | 16.485 | 17.116 | 17.170 |
ACB | 16.592 | 16.700 | 16.968 | 16.968 |
Agribank | 16.453 | 16.519 | 17.070 | |
Bảo Việt | 16.561 | 17.059 | ||
BIDV | 16.455 | 16.555 | 17.050 | |
CBBank | 16.565 | 16.673 | 16.995 | |
Đông Á | 16.620 | 16.720 | 16.940 | 16.930 |
Eximbank | 16.602 | 16.652 | 16.954 | |
GPBank | 16.687 | 16.970 | ||
HDBank | 16.590 | 16.624 | 16.984 | |
Hong Leong | 16.407 | 16.552 | 17.061 | |
HSBC | 16.400 | 16.528 | 17.114 | 17.114 |
Indovina | 16.586 | 16.773 | 17.431 | |
Kiên Long | 16.504 | 16.654 | 16.988 | |
Liên Việt | 16.642 | 17.235 | ||
MSB | 16.550 | 17.231 | ||
MB | 16.411 | 16.577 | 17.189 | 17.189 |
Nam Á | 16.433 | 16.618 | 17.001 | |
NCB | 16.484 | 16.584 | 17.020 | 17.100 |
OCB | 16.398 | 16.498 | 17.010 | 16.910 |
OceanBank | 16.642 | 17.235 | ||
PGBank | 16.693 | 16.927 | ||
Public Bank | 16.385 | 16.551 | 17.055 | 17.055 |
PVcombank | 16.557 | 16.391 | 17.076 | 17.076 |
Sacombank | 16.601 | 16.701 | 17.207 | 17.107 |
Saigonbank | 16.529 | 16.638 | 17.027 | |
SCB | 16.560 | 16.650 | 17.190 | 17.190 |
SeABank | 16.540 | 16.640 | 17.165 | 17.065 |
SHB | 16.561 | 16.631 | 16.991 | |
Techcombank | 16.331 | 16.560 | 17.162 | |
TPB | 16.375 | 16.557 | 17.074 | |
UOB | 16.300 | 16.510 | 17.110 | |
VIB | 16.494 | 16.644 | 16.983 | |
VietABank | 16.424 | 16.544 | 16.872 | |
VietBank | 16.571 | 16.621 | 16.915 | |
VietCapitalBank | 16.363 | 16.508 | 17.055 | |
Vietcombank | 16.390 | 16.556 | 17.075 | |
VietinBank | 16.544 | 16.644 | 17.194 | |
VPBank | 16.366 | 16.480 | 17.252 | |
VRB | 16.540 | 16.657 | 17.004 |
Đổi đô la Úc sang tiền Việt và ngược lại ở đâu giá tốt?
Hiện nay, do nhu cầu đổi tiền giữa đồng Việt Nam (VND) và đồng Đô Úc (AUD) ngày càng tăng cao, đã có nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ đổi tiền mở cửa. Tuy nhiên, để đảm bảo giao dịch được thực hiện chất lượng và đủ số lượng tiền cần đổi, bạn cần lựa chọn các cơ sở uy tín.
Đổi tiền Việt sang tiền đô Úc
Các ngân hàng luôn là sự lựa chọn hàng đầu khi bạn muốn đổi tiền Việt sang tiền Úc. Điều này bởi vì các ngân hàng được ủy quyền bởi chính phủ và có sẵn lượng ngoại tệ đáng tin cậy. Tuy nhiên, hãy theo dõi tỷ giá hối đoái của các ngân hàng để tìm hiểu mức quy đổi tốt nhất.
Khi đến ngân hàng để đổi tiền, bạn cần mang theo giấy tờ cá nhân như CCCD hoặc CMND để xác minh danh tính, đặc biệt nếu bạn muốn đổi số lượng lớn. Nhân viên ngân hàng sẽ hỗ trợ bạn với các thủ tục đổi tiền một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Đổi tiền đô Úc sang tiền Việt
Đổi tiền từ đô Úc sang tiền Việt cũng có thể thực hiện tại các ngân hàng. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng dịch vụ đổi tiền tại sân bay hoặc các tiệm vàng lớn nếu số tiền cần đổi không lớn.
Ở Úc, các ngân hàng lớn như Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB), Ngân hàng Commonwealth Australia (CBA), và Tập đoàn ngân hàng Westpac thường được xem là các địa điểm đổi tiền uy tín với tỷ giá hối đoái ổn định. Điều này đảm bảo bạn có thể đổi tiền một cách tiện lợi và đáng tin cậy.
Lưu ý khi đổi tiền đô Úc sang tiền Việt Nam tránh lừa đảo
Sử dụng đồng tiền Úc là lựa chọn phổ biến trong giới kinh doanh tiền tệ, và để đạt được lợi nhuận tốt, bạn hãy xem xét những điểm sau:
- Thường xuyên cập nhật tỷ giá hối đoái của đô la Úc so với đồng Việt Nam. Việc làm này giúp bạn đánh giá được tình hình thị trường và quyết định thời điểm thích hợp để mua hoặc bán đô la Úc.
- Khi bạn cần mua đô la Úc, hãy tìm các ngân hàng hoặc dịch vụ hối đoái có tỷ giá thấp nhất để giảm thiểu chi phí mua vào và tăng lợi nhuận của bạn.
- Khi bán đô la Úc, chọn ngân hàng hoặc dịch vụ hối đoái cung cấp tỷ giá cao và phí quy đổi thấp để đảm bảo bạn có mức thu hồi tối ưu từ giao dịch của mình. Điều này giúp bạn duy trì hiệu suất kinh doanh lợi nhuận và thuận lợi.
Đổi đô la Úc sang các loại tiền tệ khác
Sau khi bạn đã nắm được tỷ giá 1 Đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam ở phần trước, Haagrico sẽ cung cấp thông tin về tỷ giá quy đổi Đô la Úc sang các loại tiền tệ khác như sau:
1 AUD = 0.60 EURO
1 AUD = 0.52 Bảng Anh
1 AUD = 0.64 Đô la Mỹ
FAQs
20 đô la úc bằng bao nhiêu tiền Việt?
Với tỷ giá cập nhất hôm nay: 1 AUD = 15.559,82 VND, như vậy 20 AUD sẽ tương đương với 311.196,49 VND
1 trăm đô la úc bằng bao nhiêu tiền Việt?
Với tỷ giá hôm nay là 1 AUD = 15.559,82 VND, chúng ta có thể tính được rằng 100 AUD sẽ tương đương với 1.555.982,47 VND.
1 triệu đô úc bằng bao nhiêu tiền Việt?
Với tỷ giá hôm nay là 1 AUD = 15.559,82 VND, chúng ta có thể tính được rằng 1.000.000 AUD sẽ tương đương với 15.559.824.650,00 VND.
Lợi ích khi đổi đô Úc qua tiền Việt Nam khi du khách Úc tới nước ta
Việc đổi đô Úc sang tiền Việt Nam khi du khách Úc tới nước ta mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:
- Thuận tiện trong thanh toán: Đổi tiền trước khi đến Việt Nam giúp du khách sử dụng đồng tiền của nước ta để thanh toán các dịch vụ và sản phẩm trong nước. Điều này giúp tránh rắc rối và phức tạp khi phải sử dụng tiền đô Úc để thanh toán, vì nhiều nơi trong nước ta không chấp nhận tiền ngoại tệ.
- Giảm rủi ro tỷ giá hối đoái: Việc đổi tiền trước giúp du khách tránh rủi ro tỷ giá hối đoái, đặc biệt trong trường hợp tỷ giá có thể biến đổi trong khoảng thời gian du lịch. Bằng cách có tiền đồng Việt Nam trong tay, bạn không cần lo lắng về việc tỷ giá đô Úc tăng cao và làm ảnh hưởng đến ngân sách của bạn.
- Tiết kiệm phí quy đổi: Thường xuyên, việc đổi tiền tại sân bay hoặc các điểm du lịch quốc gia có thể dẫn đến việc phải trả phí quy đổi cao. Việc đổi tiền tại các ngân hàng hoặc điểm đổi tiền uy tín tại các thành phố lớn có thể giúp bạn tiết kiệm được một phần phí quy đổi không cần thiết.
- Dễ dàng quản lý ngân sách: Bằng cách sử dụng đồng tiền Việt Nam, du khách có thể dễ dàng quản lý ngân sách và theo dõi các giao dịch thanh toán một cách hiệu quả. Điều này giúp bạn biết được mình đang tiêu bao nhiêu và kiểm soát tốt hơn ngân sách du lịch.
Tổng kết:
Qua bài viết này, Haagrico đã cung cấp cho bạn thông tin về tỷ giá hối đoái 1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt, cũng như giải thích về sự quan trọng của việc đổi tiền khi du lịch. Việc nắm vững thông tin này giúp bạn tự tin và tiết kiệm trong các giao dịch quốc tế. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thêm thông tin, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ. Chúc bạn một trải nghiệm tài chính thuận lợi và hiệu quả!