1 lượng vàng bao nhiêu chỉ? Gram – Ounce – Bao nhiêu tiền

Hiển Minh
11/08/2024

Vàng là một kim loại có giá trị cao trên thị trường và đã trở thành một phần quan trọng trong thói quen tích trữ tài sản của người Việt Nam. Giá vàng thường không ổn định và liên tục biến động. Vì vậy, câu hỏi “1 lượng vàng bao nhiêu chỉ?” là mối quan tâm của nhiều người. Hãy cùng Haagrico tìm câu trả lời qua bài viết sau đây nhé!

1 lượng vàng bao nhiêu chỉ; bao nhiêu Ounce,bao nhiêu gram, kg?

Mọi người luôn tò mò về cách đo lường vàng, từ chỉ, gram cho đến kilogram. Đặc biệt đối với những người quan tâm đến đầu tư vàng, câu hỏi “1 lượng vàng bao nhiêu chỉ?” hoặc “1 lượng vàng bằng bao nhiêu gram, kg?” luôn khiến họ bận tâm. 

Mọi người luôn tò mò về cách đo lường vàng, từ chỉ, gram cho đến kilogram.
Mọi người luôn tò mò về cách đo lường vàng, từ chỉ, gram cho đến kilogram.

Hiểu rõ về biểu đồ giá vàng tại thời điểm hiện tại sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt trong việc mua và bán vàng, từ đó thu về lợi nhuận. Ngoài ra, việc biết giá 1 lượng vàng hiện tại bao nhiêu giúp bạn nắm bắt tình hình biến động trên thị trường và đưa ra quyết định nhanh chóng, phù hợp.

Chính vì vậy, việc nắm rõ các đơn vị đo lường vàng và theo dõi giá vàng hiện tại rất quan trọng đối với những người quan tâm đến việc đầu tư vàng.

Các loại vàng trên thị trường hiện nay

Trên thị trường vàng hiện nay, có nhiều loại vàng khác nhau để phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng với giá và đặc tính khác nhau. Mỗi loại vàng có sự cấu tạo riêng biệt và tỷ lệ vàng nguyên chất khác nhau bên trong. 

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại vàng khác nhau để phục vụ nhu cầu của khách hàng
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại vàng khác nhau để phục vụ nhu cầu của khách hàng

Dưới đây là danh sách các loại vàng thông dụng:

  • Vàng ta (Vàng 9999): Vàng ta, còn được gọi là vàng 9999, có mức độ tinh khiết và nguyên chất lên đến 99.99%. Thường được ưa chuộng cho mục đích đầu tư và không thường xuyên mất giá khi mua bán. Vàng ta thường có tính chất mềm và khó gia công thành trang sức, thường được thấy dưới dạng thỏi, lá, hoặc các phụ kiện đơn giản.
  • Vàng 24K (Vàng 999): Tương tự với vàng ta, vàng 24K hay vàng 999 vì có 99.9% khối lượng vàng nguyên chất. Giá trị của nó thường không cao bằng vàng 9999 vì kém tinh khiết hơn. Vàng 24K có đặc tính tương tự và được sử dụng rộng rãi trong đầu tư và mua bán.
  • Vàng trắng: Là hợp kim giữa vàng và các kim loại khác. Nó có màu sắc đặc trưng là trắng sáng và thường được ứng dụng phổ biến làm thay thế cho vàng bạch kim. Vàng trắng có độ cứng cao, dễ dàng chế tác thành trang sức mang lại vẻ đẹp hiện đại và thời thượng.
  • Vàng tây: Hợp kim được hình thành từ vàng và một số kim loại khác theo một tỷ lệ. Thường được sử dụng làm trang sức với tính thẩm mỹ cao.
  • Vàng hồng: Vàng hồng là hợp kim giữa vàng và đồng. Được chia thành các loại vàng hồng 10K, 14K, và 18K. Vàng hồng thường được ứng dụng trong việc chế tác trang sức hay phụ kiện thời trang với vẻ đẹp độc đáo.
  • Vàng Ý: Gồm hai loại đặc trưng là vàng Ý 750 và 950. Vàng Ý thường có giá rẻ và có nhiều mẫu mã và kiểu dáng trang sức đẹp.
  • Vàng Mỹ Ký: Vàng Mỹ Ký, hay còn được gọi là mạ vàng, có cấu tạo chính từ kim loại và bên ngoài được mạ vàng. Chúng có tính thẩm mỹ cao và dễ chế tác thành nhiều loại trang sức đa dạng trên thị trường, nhưng cũng nhanh bị gỉ khi sử dụng.
  • Vàng non: Vàng non là loại vàng kết hợp với nhiều kim loại khác trong thành phần cấu tạo. Tuy nhiên, chúng không có tỷ lệ cụ thể và khối lượng vàng bên trong rất ít. Thường không thể bán lại và thường được sử dụng để chế tác trang sức. Nhược điểm là chúng dễ bị gỉ khi sử dụng.

Cách phân biệt các loại vàng

Nhằm giúp mọi người tránh mua nhầm những loại vàng không đúng với nhu cầu, vàng kém chất lượng khiến mất tiền vô ích. 

Các loại vàng trên thị trường rất đa dạng với nhiều đặc điểm khác nhau
Các loại vàng trên thị trường rất đa dạng với nhiều đặc điểm khác nhau

Dưới đây là một bảng phân tích các loại vàng khác nhau trên thị trường, giúp bạn dễ dàng hiểu cách phân biệt chúng và tìm hiểu đặc điểm riêng của từng loại: 

Tên loại vàng Cách phân biệt Đặc điểm
Vàng ta Tên gọi khác: Vàng 9999.

Được đánh giá với mức độ tinh khiết và nguyên chất lên đến 99.99%.

Thích hợp cho mục đích đầu tư và không thường mất giá khi mua bán.

Có tính chất mềm và khó gia công làm trang sức.

Phổ biến trên thị trường  ở dạng thỏi, lá hoặc các phụ kiện đơn giản.

Vàng 24K Tên gọi khác: Vàng 999.

Tương tự với vàng ta với chứa 99.9% lượng vàng nguyên chất.

Giá trị trên thị trường thường không cao bằng vàng 9999 do độ tinh khiết thấp hơn.

Có đặc tính tương tự vàng ta và được ứng dụng rộng rãi trong đầu tư và mua bán.

Vàng trắng Vàng trắng là hợp kim giữa vàng và nhiều thành phần kim loại khác. Màu sắc đặc trưng của nó là trắng sáng, và thường được ứng dụng phổ biến thay thế cho các loại trang sức bạch kim.

Độ cứng của loại vàng này cao, dễ dàng chế tác thành trang sức với vẻ đẹp thanh lịch, thời thượng.

Vàng tây Tương tự vàng trắng, vàng tây là hợp kim từ vàng và các kim loại theo một tỷ lệ nhất định. Vàng tây thường được ứng dụng chế tác trang sức, phụ kiện thời trang với tính thẩm mỹ cao.
Vàng hồng Vàng hồng là hợp kim giữa vàng và đồng.

Thường được chia thành các loại: vàng hồng 10K, 14K, 18K.

Thường được sử dụng trong việc chế tác trang sức và nữ trang.
Vàng Ý Xuất phát từ Italia, Vàng Ý được chia làm hai loại: vàng Ý 750 và vàng Ý 950. Giá của Vàng Ý thường khá rẻ và có nhiều mẫu mã và kiểu dáng trang sức đẹp.
Vàng mỹ ký Hay có tên gọi khác là mạ vàng.

Cấu tạo chính từ kim loại và bên ngoài được mạ vàng.

Thẩm mỹ cao và đa dạng trong chế tác trang sức, nhưng dễ bị gỉ.
Vàng non Loại vàng kết hợp với nhiều kim loại khác trong cấu tạo.

Không có tỷ lệ cụ thể và chứa ít vàng bên trong.

Không thể bán lại, thường dùng cho chế tác trang sức, nhược điểm là dễ bị gỉ.

 

1 lượng vàng bao nhiêu tiền?

Các thông tin về giá vàng luôn thu hút sự quan tâm, đặc biệt với những câu hỏi như: “1 lượng vàng 9999 giá bao nhiêu?” hay “Mua 1 lượng vàng cần bao nhiêu tiền?” Thông tin giá vàng thay đổi liên tục và thường xuyên biến động. Ví dụ, tính đến thời điểm trung bình đầu năm, giá của 1 lượng vàng đã đạt mức khoảng 56 triệu đồng.

Thông tin giá vàng thay đổi liên tục và thường xuyên biến động.
Thông tin giá vàng thay đổi liên tục và thường xuyên biến động.

Tuy nhiên, biểu đồ giá của vàng hiếm khi tuân theo một quy luật cụ thể trong kinh tế và thường biến động không đều.

Mức giá của vàng tại một thời điểm cụ thể không phản ánh chính xác giá trị của vàng, bởi vì giá thường thay đổi liên tục và không ổn định. Vì vậy, giá trị của vàng tại một thời điểm thường chỉ mang tính tham khảo.

1 lượng vàng bao nhiêu chỉ?

Nếu bạn thắc mắc rằng một lượng vàng tương đương với bao nhiêu chỉ, hãy tham khảo thông tin sau đây: Tại thị trường kim hoàn Việt Nam, 1 lượng vàng tương đương với 10 chỉ và có trọng lượng xấp xỉ là 37.5 gram.

Để hiểu rõ hơn về các đơn vị vàng, trong ngành kim hoàn có những quy ước riêng:

  • 1 lượng vàng = 10 chỉ vàng = 37.5 gram
  • 1 chỉ vàng = 3.75 gram
  • 1 kg vàng = 266 chỉ vàng, hoặc tương đương 26 lượng 6 chỉ vàng.

Nếu bạn muốn chuyển đổi sang đơn vị quốc tế, dưới đây là các công thức tham khảo:

  • 1 ounce = 31.103476 gram = 8.29426 chỉ vàng = 0.829426 lượng vàng
  • 1 lượng vàng tương đương với 1.20565302733 ounce vàng.

1 lượng vàng nặng bao nhiêu?

Hiện nay, 1 lượng vàng nặng khoảng 0,0375 kg hoặc tương đương với 37,5 gram. Từ đây, bạn có thể tính được rằng 1 chỉ vàng thường nặng 3,75 gram.

Trong ngành kim hoàn, có nhiều đơn vị đo lường vàng khác nhau trên toàn thế giới. Tuy nhiên, để đảm bảo tính thống nhất, người ta thường sử dụng đơn vị kilogram (kg) khi thực hiện quy đổi.

Kết luận

Tới đây, chúng ta đã có đáp án cho câu hỏi: “1 lượng vàng bao nhiêu chỉ?“, “1 cây vàng nặng bao nhiêu kg?”, và “1 lượng vàng 9999 có giá bao nhiêu?”. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng giá của vàng thường biến đổi liên tục. Do đó, bạn cần phải luôn cập nhật thông tin mới nhất để đưa ra quyết định thông minh khi mua và sử dụng vàng. Haagrico  hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về giá vàng trên thị trường hiện nay.