1 Triệu Euro Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt? – Tỷ Giá Mới Nhất!

Lan Hương
05/08/2024

Euro là một trong những đồng tiền có tầm ảnh hưởng lớn trên thế giới, không chỉ có tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu mà còn cạnh tranh trực tiếp với đồng đô la Mỹ (USD). Vậy bạn có biết 1 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt không? Hãy cùng Haagrico tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này ngay trong bài viết sau đây nhé

Thông tin giới thiệu đồng Euro

Euro được viết tắt là € (mã ISO: EUR, còn được gọi với tên Âu kim hoặc Đồng tiền chung châu Âu). Đây là đơn vị tiền tệ được sử dụng chính thức trong Khối liên minh châu Âu (EU) và một số quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nằm ngoài khối này.

Ban đầu, Euro chỉ được sử dụng trong phạm vi Khối liên minh châu Âu (EU) nhưng bởi vì sức ảnh hưởng rộng lớn của nó, một số quốc gia và vùng lãnh thổ ngoài EU cũng sử dụng và cho lưu hành đồng tiền này.

Hiện nay, có tổng cộng 19 quốc gia chính thức sử dụng Euro, bao gồm: Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Slovenia, Đức, Hy Lạp,Slovakia, Ireland, Ý, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha.

Đồng Euro chỉ được phát hành ở dạng tiền giấy với các tờ tiền giấy có mẫu mã và mệnh giá giống nhau ở tất cả các nước. Tiền giấy Euro bao gồm các mệnh giá: 5 Euro, 10 Euro, 50 Euro, 100 Euro, 200 và 500 Euro. Tuy nhiên, ba mệnh giá cuối cùng thường rất ít khi xuất hiện trong các giao dịch hàng ngày.

Euro còn được gọi là đồng tiền chung Châu Âu

1 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt?

Để đổi số tiền từ đồng Euro sang tiền Việt, điều tiên quyết là bạn phải biết tỷ giá hiện hành. Theo tỷ giá thông báo từ Ngân hàng Nhà nước vào ngày hôm nay, thì: 

1 EUR sẽ tương đương với 25.894,83 VND.

Dựa theo tỷ giá trên, ta có:

1 triệu EUR = 25.894.830.000 VND (tức 25 tỷ 894 triệu 830 ngàn)

Áp dụng phương pháp tính này, chúng ta cũng có thể chuyển đổi các số tiền khác như:

100 EUR = 2.589.483 VND

1.000 EUR = 25.894.830 VND

10.000 EUR = 258.948.300 VND 

100.000 EUR = 2.589.483.000 VND 

10 triệu EUR = 258.948.300.000 VND 

20 triệu EUR = 517.896.600.000 VND 

40 triệu EUR = 1.035.793.200.000 VND 

60 triệu EUR = 1.553.689.800.000 VND

100 triệu EUR = 2.589.483.000.000 VND

Chi tiết cách tra cứu tỷ giá đồng Euro với tiền Việt

So với đồng Việt Nam, giá trị của đồng Euro là rất cao, nên việc chuyển đổi tỷ giá theo hình thức truyền thống có thể gây ra nhiều khó khăn.

Dưới đây là hai phương pháp tìm kiếm tỷ giá Euro trực tuyến nhanh chóng và thuận tiện.

  • Tra cứu bằng Google

Truy cập vào Google và nhập từ khóa “EUR to VND” 

Nhập số tiền bạn muốn chuyển đổi vào ô có ký hiệu EUR (ví dụ 1.000.000) và đợi kết quả xuất hiện.

  • Sử dụng công cụ chuyển đổi tỷ giá trên các website 

Bên cạnh Google, có một số website chuyên cung cấp công cụ để chuyển đổi tỷ giá một cách dễ dàng. Bạn chỉ cần làm theo các bước sau:

Bước 1: Truy cập vào website, sau đó chọn loại tiền tệ bạn muốn đổi

Bước 2: Nhập số tiền muốn chuyển đổi và chờ đợi kết quả.

Khách hàng có thể tra cứu tỷ giá đồng Euro trực tiếp trên Google
Khách hàng có thể tra cứu tỷ giá đồng Euro trực tiếp trên Google

Các địa điểm uy tín đổi tiền Euro sang tiền Việt

Để thực hiện chuyển đổi đồng Euro sang tiền Việt, bạn nên đến các địa điểm uy tín và được Nhà nước cho phép, bao gồm:

  • Ngân hàng thương mại
  • Cửa hàng vàng, cửa hàng trang sức có giấy phép kinh doanh ngoại tệ
  • Sân bay, cửa khẩu (bao gồm cả đường biển, hàng không và đường bộ)

Tuy nhiên trên thực tế, khách hàng thường được khuyến nghị nên chuyển đổi tiền tại ngân hàng vì mức độ an toàn cao hơn. Khi bạn muốn đổi Euro sang tiền Việt, điều quan trọng nhất mà bạn nên lưu ý là tỷ giá hối đoái tại các ngân hàng. 

Dưới đây là bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mua và bán tại một số ngân hàng hôm nay để bạn có thể tham khảo:

Ngân hàng Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt
DongABank Euro 26.270 25.620
AB Bank Euro 26.588 25.317
VietABank Euro 26.250 25.562
PG Bank Euro 26.223
HD Bank Euro 26.348 25.554
BaoViet Bank Euro 25.345
MB Bank Euro 26.663 25.423
GP Bank Euro 26.261 25.463
SeaBank Euro 26.668 25.538
TP Bank Euro 26.788 25.441
SHB Euro 26.312 25.642
Nam A Bank Euro 26.244 25.504
VP Bank Euro 26.520 25.378
Saigon Bank 25,516 25,624 26,295
HSBC 25,452.00 25,503.00 26,439.00
PVcomBank 25,309 25,564 26,688
BIDV 25,483.00 25,552.00 26,678.00
Vietinbank 25,556.00 25,581.00 26,691.00
BIDC 0 25,520 26,657
United Overseas Bank 25,178.00 25,438.00 26,503.00
ACB 25,623.00 25,726.00 26,262.00
Vietcombank 25,288.47 25,543.91 26,676.47
VIB Euro 26.291 25.645
OCB Euro 26.973 25.658
BacA Bank 25,288.47 26,676.47
CB Bank 25.585
EximBank Euro 26.289 25.560
SCB Euro 26.790 25.290
VDB 25,288.47 26,676.47
Standard Chartered 25,288.47 26,676.47
Woori Bank 25,288.47 26,676.47
NCB 25,444.00 25,554.00 26,402.00
CBA 25,288.47 26,676.47
Shinhan Bank 25,288.47 26,676.47
Citibank 25,260.43 26,646.87
CIMB Bank 25,288.47 26,676.47
HongLeong Bank 25,210 25,410 26,482
VRB 25,461 25,530 26,647
Indovina Bank 25,444 25,721 26,221
VietBank 25,560.00 25,637.00 26,289.00
Ocean Bank 25,689 26,307
MSB Euro 26.354 25.722

Lưu ý quan trọng khi đổi tiền từ Euro sang tiền Việt Nam

Khi thực hiện quy đổi từ Euro sang tiền Việt, bạn cần lưu ý những điều sau để quá trình đổi tiền diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn :

  • Tỷ giá mua 

Tỷ giá mua được hiểu là số tiền Việt mà bạn phải bỏ ra để mua 1 đồng Euro. Để biết giá trị tương đương của một Euro bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn chỉ cần nhân 1 Euro với tỷ giá mua vào giữa EUR và VND.

  • Tỷ giá bán

Tỷ giá bán ra được hiểu là số tiền Việt bạn nhận được khi bán một Euro. Cách tính này tương tự như tỷ giá mua, dựa vào tỷ giá bán giữa Euro và tiền việt, bạn nhân tỷ giá với số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • Tỷ giá biến động

Điều quan trọng cần biết là tỷ giá chỉ có thể tham khảo trong một thời điểm nhất định và có thể thay đổi trong thời gian. Tỷ giá cũng phụ thuộc vào ngân hàng bạn lựa chọn để giao dịch. Để cập nhật tỷ giá thực, hãy tham khảo trực tiếp từ các chi nhánh ngân hàng hoặc các nguồn uy tín trực tuyến.

Khách hàng cần quan tâm đến tỷ giá khi đổi tiền Euro
Khách hàng cần quan tâm đến tỷ giá khi đổi tiền Euro

Kết luận:

Bài viết trên đây là tất cả những thông tin hữu ích mà Haagrico đã tổng hợp, nhằm mang đến cho bạn những kiến thức thú vị về đồng Euro đồng thời có lời giải đáp chính xác cho câu hỏi “1 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt”. Rất mong rằng những thông tin mà chúng tôi chia sẻ hữu ích với các bạn. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật những thông tin mới và chính xác nhất bạn nhé