Trần Bá Dương
Quản lý tài chính thông minh và đầu tư khôn ngoan là chìa khóa để xây dựng một tương lai tài chính ổn định và thịnh vượng Phí Thường Niên Techcombank 2025: Biểu Phí & Cách Tiết Kiệm
08/02/2025
Phí thường niên là khoản phí không thể tránh khỏi khi sử dụng thẻ ATM của bất kỳ ngân hàng nào, bao gồm cả Techcombank. Mức phí này tùy thuộc vào loại thẻ bạn đăng ký. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về biểu phí thường niên Techcombank cập nhật nhất, giúp bạn nắm rõ chi phí và tìm cách tiết kiệm.
Phí Thường Niên Techcombank là gì? Loại Thẻ nào Bị Tính Phí?
Phí thường niên Techcombank là khoản phí duy trì thẻ hàng năm, được tính từ khi kích hoạt thẻ. Mức phí và cách thu khác nhau tùy loại thẻ. Các loại thẻ Techcombank phải đóng phí thường niên bao gồm:
- Thẻ tín dụng
- Thẻ ghi nợ
- Thẻ trả trước (Tuy nhiên, thẻ trả trước Techcombank hiện được miễn phí thường niên)
Đối với thẻ ghi nợ, phí thường niên được trừ trực tiếp vào số dư tài khoản. Nếu số dư không đủ, phí sẽ được trừ khi tài khoản có tiền. Với thẻ tín dụng, phí được cộng vào hạn mức nợ tháng và sao kê vào cuối kỳ.
Biểu Phí Thường Niên Techcombank Mới Nhất
Dưới đây là biểu phí thường niên Techcombank cập nhật, phân loại theo từng loại thẻ:
Phí Thường Niên Thẻ Tín Dụng Techcombank
Phí thường niên thẻ tín dụng Techcombank phụ thuộc vào hạng thẻ. Hạng thẻ càng cao, phí càng lớn. Khách hàng VIP có thể được miễn phí.
Biểu phí thẻ tín dụng Techcombank
- TechcomBank Visa Infinite: 20.000.000 VNĐ/năm
- TechcomBank Visa Signature: 1.499.000 VNĐ/năm
- TechcomBank Visa Platinum: 950.000 VNĐ/năm
- Vietnam Airlines Visa Platinum: 990.000 VNĐ/năm
- TechcomBank MercerdesCard Platinum: 950.000 VNĐ/năm
- TechcomBank Vip Vingroup Platinum: 950.000 VNĐ/năm
- TechcomBank Visa Vàng: 500.000 VNĐ/năm
- VietnamAirlines Visa Vàng: 590.000 VNĐ/năm
- Visa hạng Chuẩn: 300.000 VNĐ/năm
- VietnamAirlines Visa Chuẩn: 390.000 VNĐ/năm
- TechcomBank DreamCard: 150.000 VNĐ (chỉ thu một lần khi mở thẻ)
Phí Thường Niên Thẻ Ghi Nợ Techcombank
Thẻ ghi nợ Techcombank liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng. Phí thường niên được quy định như sau:
Tên Loại Thẻ Ghi Nợ Techcombank | Phí Thường Niên (đồng/năm) | Phí Thường Niên (đồng/năm – Mở thẻ điện tử) |
---|---|---|
Thẻ thanh toán quốc tế Visa Classic | 90.000 | 72.000 từ năm thứ 2 |
Thẻ thanh toán quốc tế Visa Gold | 200.000 | 200.000 |
Thẻ thanh toán quốc tế Visa Priority | 200.000 | 200.000 |
Thẻ thanh toán quốc tế Vietnam Airlines Visa Platinum | 590.000 | 590.000 |
Thẻ thanh toán quốc tế Vietnam Airlines Platinum Priority | 590.000 | 590.000 |
Thẻ thanh toán nội địa F@stAccess Priority | 60.000 | 60.000 |
Thẻ thanh toán nội địa F@stAccess | 60.000 | 60.000 |
Phí Thường Niên Thẻ Trả Trước Techcombank
Thẻ trả trước Techcombank hiện được miễn phí thường niên.
Các Loại Phí Khác của Techcombank
Ngoài phí thường niên, còn có các loại phí khác như phí chuyển tiền, phí rút tiền ATM, phí phát hành thẻ, phí sao kê, v.v… Chi tiết về các loại phí này bạn có thể tham khảo trên website chính thức của Techcombank.
Các loại thẻ ATM Techcombank
Cách Giảm Phí Thường Niên Techcombank
Một số cách giúp bạn giảm thiểu hoặc tránh phí thường niên:
- Thương lượng với ngân hàng: Tùy thuộc vào uy tín và chính sách của ngân hàng, bạn có thể thương lượng để được miễn hoặc giảm phí.
- Sử dụng điểm thưởng: Tích lũy điểm thưởng khi sử dụng thẻ và đổi điểm để miễn phí thường niên.
- Tham gia chương trình khuyến mãi: Nắm bắt các chương trình khuyến mãi của Techcombank để hưởng ưu đãi hoàn phí.
Hậu Quả của Việc Không Trả Phí Thường Niên
Việc không trả phí thường niên, đặc biệt là thẻ tín dụng, có thể ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng của bạn và bị liệt vào danh sách nợ xấu. Vì vậy, nếu không sử dụng thẻ, hãy liên hệ ngân hàng để hủy thẻ.
Kết Luận
Hiểu rõ về phí thường niên Techcombank là điều cần thiết để quản lý chi tiêu hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về biểu phí và cách tiết kiệm chi phí khi sử dụng thẻ Techcombank. Để biết thêm chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng truy cập website chính thức của Techcombank.
